S. Dang
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 |
S. Dang tiene 27 años, nasció el 20 julio 1997, en USA.
El nombre completo es Steven Dang.
S. Dang joga atualmente en Hoang Anh Gia Lai, em Vietnam , desde 31 diciembre 2019.
S. Dang juega en la posición de Defensor.
Hoang Anh Gia Lai - 2021
Nombre | Edad | |||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
1 | Trần Bửu Ngọc | 33 | ||
26 | Huỳnh Tuấn Linh | 33 | ||
95 | Lê Văn Trường | 28 | ||
Defender | ||||
D. Steven Thanh | 27 | |||
27 | S. Dang | 27 | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 32 | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 28 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | ||
5 | Trần Hữu Đông Triều | 29 | ||
3 | Kim Dong-Su | 29 | ||
4 | Damir Memović | 35 | ||
66 | Lê Đức Lương | 30 | ||
39 | Phan Đức Lễ | 31 | ||
28 | Nguyễn Văn Việt | 34 | ||
Midfielder | ||||
Ê. Tiêu | 24 | |||
12 | Tiêu Ê Xal | 24 | ||
86 | Dụng Quang Nho | 24 | ||
21 | Nguyễn Kiên Quyết | 28 | ||
8 | Trần Minh Vương | 29 | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 27 | ||
24 | Châu Ngọc Quang | 28 | ||
6 | Lương Xuân Trường | 29 | ||
11 | Nguyễn Tuấn Anh | 29 | ||
Attacker | ||||
99 | Nguyen Trung Dai Duong | 38 | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 28 | ||
20 | Trần Bảo Toàn | 24 | ||
10 | Nguyễn Công Phượng | 29 | ||
91 | Brandão | 34 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |