Đặng Quang Huy
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 270 | 4 | 3 | 1 | 2 | 7 | 1 | ||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 10 | |||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 90 | 3 | 1 | 2 | 1 | ||||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 291 | 5 | 4 | 1 | 2 | 5 | |||||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
2017 | Can Tho | V.League 1 | 886 | 10 | 10 | 1 | 2 | ||||||
2017 | Hai Phong | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 10 | 1 | ||||||
2016 | Vietnam | Amistosos | 1 | ||||||||||
2016 | Hai Phong | V.League 1 | 395 | 12 | 4 | 8 | 3 | 18 | 2 | ||||
2015 | Can Tho | V.League 1 | 1014 | 12 | 12 | 2 | 4 | ||||||
2015 | Hai Phong | V.League 1 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2018-07-07 | Hai Phong | Ho Chi Minh City | Préstamo | - |
2018-01-01 | Can Tho | Hai Phong | Desconocido | - |
2017-06-01 | Hai Phong | Can Tho | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 2x |
Đặng Quang Huy tiene 32 años, nasció el 20 octubre 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Quang Huy Đặng.
Đặng Quang Huy joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam , desde 31 diciembre 2020.
Đặng Quang Huy juega en la posición de Centrocampista.
Hai Phong - 2021
Nombre | Edad | |||
c | Phạm Anh Tuấn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
26 | Phạm Văn Luân | 30 | ||
30 | Nguyễn Văn Toản | 25 | ||
25 | Phan Đình Vũ Hải | 30 | ||
Defender | ||||
23 | Nguyễn Bá Đức | 26 | ||
98 | Nguyễn Văn Hạnh | 26 | ||
14 | Adriano Schmidt | 30 | ||
28 | Phạm Hoài Dương | 30 | ||
12 | Nguyễn Văn Quang | 30 | ||
2 | Lê Trung Hiếu | 29 | ||
18 | Lê Quốc Hường | 30 | ||
38 | T. Nguyễn | 23 | ||
5 | Lê Tuấn Tú | 31 | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 31 | ||
6 | Nguyễn Hữu Phúc | 32 | ||
Midfielder | ||||
17 | Đặng Quang Huy | 32 | ||
21 | Lo Martin | 27 | ||
37 | Hùng Nguyễn | 26 | ||
20 | Lê Mạnh Dũng | 30 | ||
22 | Nguyễn Phú Nguyên | 29 | ||
99 | Lê Thế Cường | 34 | ||
79 | Lâm Quí | 27 | ||
45 | Nguyễn Thành Đồng | 29 | ||
Attacker | ||||
9 | Andre Fagan | 37 | ||
8 | Đồng Văn Trung | 30 | ||
15 | Nguyễn Hữu Khôi | 33 | ||
Joseph Mpande | 30 | |||
11 | Jeremie Lynch | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |