Lê Quốc Hường
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2021 | Spartak Moscú | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 8 | |||||||
2020 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 13 | |||||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 2250 | 25 | 25 | 1 | |||||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 450 | 5 | 5 | 19 | |||||||
2015 | Can Tho | V.League 1 | 238 | 3 | 3 | 1 | 10 | 1 | |||||
2014 | Ninh Binh | Copa AFC | 270 | 3 | 3 | 1 |
Lê Quốc Hường tiene 30 años, nasció el 25 marzo 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Quốc Hường Lê.
Lê Quốc Hường joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam , desde 31 diciembre 2020.
Lê Quốc Hường juega en la posición de Defensor.
Hai Phong - 2021
Nombre | Edad | |||
c | Phạm Anh Tuấn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
26 | Phạm Văn Luân | 30 | ||
30 | Nguyễn Văn Toản | 24 | ||
25 | Phan Đình Vũ Hải | 30 | ||
Defender | ||||
23 | Nguyễn Bá Đức | 26 | ||
98 | Nguyễn Văn Hạnh | 26 | ||
14 | Adriano Schmidt | 30 | ||
28 | Phạm Hoài Dương | 30 | ||
12 | Nguyễn Văn Quang | 30 | ||
2 | Lê Trung Hiếu | 29 | ||
18 | Lê Quốc Hường | 30 | ||
38 | T. Nguyễn | 23 | ||
5 | Lê Tuấn Tú | 31 | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 31 | ||
6 | Nguyễn Hữu Phúc | 31 | ||
Midfielder | ||||
17 | Đặng Quang Huy | 32 | ||
21 | Lo Martin | 27 | ||
37 | Hùng Nguyễn | 25 | ||
20 | Lê Mạnh Dũng | 30 | ||
22 | Nguyễn Phú Nguyên | 29 | ||
99 | Lê Thế Cường | 33 | ||
79 | Lâm Quí | 27 | ||
45 | Nguyễn Thành Đồng | 29 | ||
Attacker | ||||
9 | Andre Fagan | 37 | ||
8 | Đồng Văn Trung | 30 | ||
15 | Nguyễn Hữu Khôi | 33 | ||
Joseph Mpande | 30 | |||
11 | Jeremie Lynch | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |