M. Nguyễn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Trofeos
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuántos años tiene M. Nguyễn?
M. Nguyễn tiene 44 años, nasció el 4 julio 1980, en Vietnam.
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de M. Nguyễn?
El nombre completo es Minh Phương Nguyễn.
⭐ ¿M. Nguyễn es el entrenador de qué equipo?
M. Nguyễn es Entrenador d Bà Ria Vũng Tàu, en Vietnam, .
Bà Ria Vũng Tàu - 2023
Nombre | Edad | |||
Coach | ||||
c | M. Nguyễn | 44 | ||
Gia Huy Lê Bằng | 22 | |||
Tuấn Phong Võ | 18 | |||
Văn Phong Phạm | 20 | |||
Nhạc Minh Trương | 18 | |||
Trung Dũng Trần | 18 | |||
Khả Đức Lê | 17 | |||
Cao Kỳ Nguyễn | 25 | |||
Thế Dũng Nguyễn | 24 | |||
Quang Huy Nguyễn | 19 | |||
Gia Huy Lê Cảnh | 21 | |||
Mạnh Hùng Trần | 18 | |||
Văn Bình Bùi | 20 | |||
Anh Quân Phạm | 19 | |||
Khánh Duy Nguyễn | 21 | |||
Thành Long Phạm | 19 | |||
Nhật Nguyên Nguyễn | 21 | |||
Phương Thịnh Tô | 24 | |||
Quang Thế Nguyễn | 17 | |||
Kỳ Anh Trần | 19 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Sơn Hải | 30 | |||
Defender | ||||
Lý Đức Phạm | 21 | |||
Nguyen Ly Nam Cung | 24 | |||
Tuấn Vũ Huỳnh | 22 | |||
Midfielder | ||||
Duy Tâm Nguyễn | 22 | |||
Ngọc Lâm Lương Thanh | 26 | |||
Thanh Long Phan Nhật | 22 | |||
Hoàng Minh Cao | 21 | |||
Trọng Bảo Nguyễn | 20 | |||
Quốc Cường Nguyễn Thái | 20 | |||
Attacker |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |