Mạc Đức Việt Anh
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 1141 | 19 | 14 | 5 | 3 | 11 | |||||
2020 | Da Nang | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2020/2021 | Bolton Wanderers | Copa FA | 1 | 1 | |||||||||
2019 | Da Nang | V.League 1 | 55 | 2 | 2 | 18 | |||||||
2018 | Da Nang | V.League 1 | 870 | 12 | 10 | 2 | 4 | 13 | 2 | ||||
2017 | Da Nang | V.League 1 | 215 | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||
2016 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 3 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Quang Nam | Bình Phước | Desconocido | - |
2022-03-01 | Pho Hien | Quang Nam | Transferencia gratuita | - |
2017-01-01 | Than Quang Ninh | Da Nang | Desconocido | - |
Mạc Đức Việt Anh tiene 27 años, nasció el 15 enero 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Việt Anh Mạc Đức.
Mạc Đức Việt Anh joga atualmente en Quang Nam, em Vietnam .
Mạc Đức Việt Anh juega en la posición de Defensor.
Quang Nam - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | S. Văn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Mạc Đức Việt Anh | 27 | |||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Quoc Minh Truong | 24 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Võ Ngọc Đức | 30 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Midfielder | ||||
Văn Ka Nguyễn | 25 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Thế Hoàng | indef. | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 32 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Nam | 25 | |||
V. Võ | 25 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |