Trần Bảo Toàn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 375 | 5 | 5 | 4 | 1 | ||||||
2024 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1229 | 17 | 15 | 2 | 10 | 2 | |||||
2023 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1557 | 18 | 17 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 684 | 19 | 7 | 12 | 5 | 15 | |||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | |||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 291 | 5 | 3 | 2 | 2 | 17 | |||||
2020 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 3 | ||||||||||
2019 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 86 | 6 | 6 | 19 |
Trần Bảo Toàn tiene 24 años, nasció el 13 julio 2000, en Vietnam.
El nombre completo es Bảo Toàn Trần.
Trần Bảo Toàn joga atualmente en Hoang Anh Gia Lai, em Vietnam .
Trần Bảo Toàn juega en la posición de Delantero.
Hoang Anh Gia Lai - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Q. Lê | 47 | ||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Lợi Dương | 23 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Defender | ||||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Lý Đức Phạm | 21 | |||
Nguyễn Cảnh Ánh | 24 | |||
Duy Thắng Nguyễn | 24 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Midfielder | ||||
Minh Quyền Hồ | 23 | |||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Hoàng Minh Cao | 21 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Marciel | 29 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Attacker | ||||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
M. Vũ | 22 | |||
Jeferson Elías | 26 | |||
Gia Bảo Trần | 16 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |