Trần Văn Trung
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Nam Dinh | Copa AFC | 43 | 2 | 2 | 5 | |||||||
2024/2025 | Nam Dinh | V.League 1 | 184 | 6 | 2 | 4 | 1 | 5 | |||||
2024 | Công An Nhân Dân | Amistosos | |||||||||||
2024 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | |||||||||||
2023/2024 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 74 | 6 | 6 | 12 | 1 | ||||||
2023 | Công An Nhân Dân | Amistosos | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 527 | 12 | 6 | 6 | 6 | 9 | 2 | ||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 325 | 6 | 4 | 2 | 4 | 13 | |||||
2021 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 316 | 5 | 3 | 2 | 4 | ||||||
2020 | Pho Hien | Amistosos |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-07-27 | Công An Nhân Dân | Nam Dinh | Desconocido | - |
Trần Văn Trung tiene 27 años, nasció el 26 enero 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Trung Trần.
Trần Văn Trung joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Trần Văn Trung juega en la posición de Delantero.
Nam Dinh - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 33 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Wálber | 27 | |||
Trần Văn Kiên | 28 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Lucas Alves | 32 | |||
Xuân Khải Đinh | 17 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Shina | 28 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Rômulo | 29 | |||
Caio | 29 | |||
Attacker | ||||
Văn Đạt Trần | 24 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Văn Anh | 28 | |||
Lucas Silva | 27 | |||
Trần Văn Trung | 27 | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Joseph Mpande | 30 | |||
Brenner | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |