V. Hoàng
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición |
2024/2025 | Ha Noi | V.League 1 |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuántos años tiene V. Hoàng?
V. Hoàng tiene 60 años, nasció el 19 diciembre 1964, en Vietnam.
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de V. Hoàng?
El nombre completo es Văn Phúc Hoàng.
⭐ ¿V. Hoàng es el entrenador de qué equipo?
V. Hoàng es Entrenador d Ha Noi, en Vietnam, .
Ha Noi - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Chu Đình Nghiêm | 52 | ||
c | V. Hoàng | 60 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Duy Dũng Nguyễn | 22 | |||
Văn Chuẩn Quan | 24 | |||
Defender | ||||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Văn Thắng Trần | 23 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Kyle Colonna | 25 | |||
Văn Hà Lê | 20 | |||
Lê Văn Xuân | 25 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 25 | |||
Văn Đào | 28 | |||
Midfielder | ||||
Văn Trường Nguyễn | 21 | |||
Đình Vũ | 25 | |||
H. Nguyễn | 24 | |||
Pierre Lamothe | 27 | |||
Đức Hoàng Ngô | 22 | |||
Long Nhật Bùi | 24 | |||
Luka Bobičanec | 31 | |||
Đậu Văn Toàn | 27 | |||
Trương Văn Thái Quý | 27 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Attacker | ||||
Tuấn Phạm | 26 | |||
Lê Xuân Tú | 25 | |||
Daniel | 28 | |||
João Pedro | 28 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |